梅子酱 méi zǐ jiàng
volume volume

Từ hán việt: 【mai tử tương】

Đọc nhanh: 梅子酱 (mai tử tương). Ý nghĩa là: Nước sốt mơ.

Ý Nghĩa của "梅子酱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梅子酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nước sốt mơ

梅子酱是一道以紫苏梅为主要食材制作的美食。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅子酱

  • volume volume

    - 这个 zhègè 胖子 pàngzi 喜欢 xǐhuan chī 果酱 guǒjiàng

    - Người đàn ông béo này thích ăn mứt.

  • volume volume

    - 梅子 méizi jiàng yóu gàn 梅子 méizi huò 杏子 xìngzi 做成 zuòchéng de 甜酱 tiánjiàng huò 油酥 yóusū 点心 diǎnxin xiàn

    - Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 这个 zhègè 鱼子酱 yúzijiàng

    - Tôi nghĩ món trứng cá muối này sẽ rất đáng yêu

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng shì 这位 zhèwèi 橘子酱 júzijiàng 伯爵 bójué

    - Tôi cá đó là Bá tước Marmalade ở đây.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi 鞋子 xiézi 果酱 guǒjiàng 柠檬 níngméng

    - Họ cho tôi giày, mứt, chanh.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 院子 yuànzi yǒu 一棵 yīkē 梅树 méishù

    - Sân nhà tôi có một cây mơ.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 梅子 méizi shì 新鲜 xīnxiān de

    - Những quả mơ này rất tươi.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 我们 wǒmen 可以 kěyǐ lái diǎn 鱼子酱 yúzijiàng 派对 pàiduì

    - Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mai
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOWY (木人田卜)
    • Bảng mã:U+6885
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNMCW (中弓一金田)
    • Bảng mã:U+9171
    • Tần suất sử dụng:Trung bình