桑德斯 sāng dé sī
volume volume

Từ hán việt: 【tang đức tư】

Đọc nhanh: 桑德斯 (tang đức tư). Ý nghĩa là: Bernie Sanders, Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ từ Vermont và ứng cử viên Tổng thống năm 2016, Sanders (tên). Ví dụ : - 我不是伯尼·桑德斯 Tôi không phải Bernie Sanders.. - 你要去桑德斯那儿吗 Bạn tiếp tục với Sanders?

Ý Nghĩa của "桑德斯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桑德斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Bernie Sanders, Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ từ Vermont và ứng cử viên Tổng thống năm 2016

Bernie Sanders, United States Senator from Vermont and 2016 Presidential candidate

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不是 búshì 伯尼 bóní · 桑德斯 sāngdésī

    - Tôi không phải Bernie Sanders.

✪ 2. Sanders (tên)

Sanders (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào 桑德斯 sāngdésī 那儿 nàér ma

    - Bạn tiếp tục với Sanders?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑德斯

  • volume volume

    - gēn 亚利桑 yàlìsāng 德拉 délā · 利兹 lìzī 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.

  • volume volume

    - 不是 búshì 伯尼 bóní · 桑德斯 sāngdésī

    - Tôi không phải Bernie Sanders.

  • volume volume

    - 被害人 bèihàirén 名叫 míngjiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 爱德华兹 àidéhuázī

    - Tên nạn nhân là Christopher Edwards.

  • volume volume

    - jiào 弗雷德里克 fúléidélǐkè · 斯通 sītōng

    - Tên anh ấy là Frederick Stone.

  • volume volume

    - jiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 德鲁 délǔ

    - Tên anh ấy là Christopher Deluca.

  • volume volume

    - shì 那个 nàgè zài 奥克斯 àokèsī 纳德 nàdé de 农场 nóngchǎng ma

    - Có phải trang trại đó ở Oxnard không

  • volume volume

    - yào 桑德斯 sāngdésī 那儿 nàér ma

    - Bạn tiếp tục với Sanders?

  • volume volume

    - 他们 tāmen suàn 离开 líkāi 德累斯顿 délèisīdùn le

    - Họ gắn cờ bạn rời Dresden.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:EEED (水水水木)
    • Bảng mã:U+6851
    • Tần suất sử dụng:Cao