Đọc nhanh: 孟德斯鸠 (mạnh đức tư cưu). Ý nghĩa là: Charles Montesquieu (1689-1755), triết gia chính trị người Pháp.
孟德斯鸠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Charles Montesquieu (1689-1755), triết gia chính trị người Pháp
Charles Montesquieu (1689-1755), French political philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟德斯鸠
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 你 要 去 桑德斯 那儿 吗
- Bạn tiếp tục với Sanders?
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孟›
德›
斯›
鸠›