Đọc nhanh: 哈德斯 (ha đức tư). Ý nghĩa là: Hades.
哈德斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hades
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈德斯
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 你 要 去 桑德斯 那儿 吗
- Bạn tiếp tục với Sanders?
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
德›
斯›