Đọc nhanh: 桥孔 (kiều khổng). Ý nghĩa là: vòm cầu; hầm cầu; vì cầu; vai cầu.
桥孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòm cầu; hầm cầu; vì cầu; vai cầu
桥梁下面的孔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥孔
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 这座 石桥 有 七个 孔
- Cái cầu đá này có bảy vòm.
- 他们 出差 帮助 建桥
- Họ đi phụ việc xây cầu.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他们 已 建设 了 这座 大桥
- Họ đã xây dựng cây cầu này.
- 他们 在 河上 架设 了 一座 桥
- Họ đã dựng một cây cầu trên sông.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
- 他们 正在 修造 一座 新桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
桥›