桥孔 qiáokǒng
volume volume

Từ hán việt: 【kiều khổng】

Đọc nhanh: 桥孔 (kiều khổng). Ý nghĩa là: vòm cầu; hầm cầu; vì cầu; vai cầu.

Ý Nghĩa của "桥孔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桥孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòm cầu; hầm cầu; vì cầu; vai cầu

桥梁下面的孔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥孔

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 石桥 shíqiáo yǒu 七个 qīgè kǒng

    - Cái cầu đá này có bảy vòm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 出差 chūchāi 帮助 bāngzhù 建桥 jiànqiáo

    - Họ đi phụ việc xây cầu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 修建 xiūjiàn xīn de 桥梁 qiáoliáng

    - Họ đang xây dựng một cây cầu mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 建设 jiànshè le 这座 zhèzuò 大桥 dàqiáo

    - Họ đã xây dựng cây cầu này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 河上 héshàng 架设 jiàshè le 一座 yīzuò qiáo

    - Họ đã dựng một cây cầu trên sông.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 河上 héshàng xiū le 一座 yīzuò qiáo

    - Người ta xây một cây cầu trên sông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 修造 xiūzào 一座 yīzuò 新桥 xīnqiáo

    - Họ đang xây dựng một cây cầu mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Cao , Khiêu , Kiều
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHKL (木竹大中)
    • Bảng mã:U+6865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao