Đọc nhanh: 桥牌 (kiều bài). Ý nghĩa là: bài brit (môn chơi). Ví dụ : - 昨天打桥牌,我和老王一头,小张和小李一头。 ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
桥牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài brit (môn chơi)
一种扑克牌游戏,四个人分两组对抗,按规则叫牌、出牌,以得分多的一方为胜这种牌戏,英语称为bridge,语源不明,拼法跟作'桥'讲的bridge相同,汉译误解为'桥'
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥牌
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 乞丐 在 桥下 栖身
- Người ăn xin nương thân dưới gầm cầu.
- 不让 她 远走 剑桥
- Thay vì dừng lại ở hội đồng cambridge?
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 买不起 奢侈品 , 我 还 念 不 对 这些 品牌 名 吗 ?
- Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
牌›