多孔桥 duōkǒng qiáo
volume volume

Từ hán việt: 【đa khổng kiều】

Đọc nhanh: 多孔桥 (đa khổng kiều). Ý nghĩa là: cầu nhiều nhịp.

Ý Nghĩa của "多孔桥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多孔桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầu nhiều nhịp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多孔桥

  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 陌生 mòshēng de 面孔 miànkǒng

    - Ở đây có rất nhiều gương mặt lạ.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 进步 jìnbù le 很多 hěnduō

    - Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.

  • volume volume

    - 海绵 hǎimián yǒu 很多 hěnduō 小孔 xiǎokǒng

    - Xương xốp có nhiều lỗ nhỏ.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 石桥 shíqiáo yǒu 七个 qīgè kǒng

    - Cái cầu đá này có bảy vòm.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn T恤 Txù shān yào mài 一千块 yīqiānkuài qián 太贵 tàiguì le cái 不值 bùzhí 那么 nàme 多钱 duōqián ne

    - Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!

  • volume volume

    - 首发 shǒufā 阵容 zhènróng duō shì 新面孔 xīnmiànkǒng

    - Đội hình xuất phát chủ yếu là những gương mặt mới.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 桥梁 qiáoliáng 经过 jīngguò 多年 duōnián 承受 chéngshòu 各种 gèzhǒng 载重 zàizhòng 车辆 chēliàng bèi 严重 yánzhòng 损坏 sǔnhuài le

    - Cây cầu qua nhiều năm đã bị hư hỏng nặng do các phương tiện tải trọng khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Cao , Khiêu , Kiều
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHKL (木竹大中)
    • Bảng mã:U+6865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao