Đọc nhanh: 桥头乡 (kiều đầu hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Qiaotou hoặc Chiaotou ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Qiaotou hoặc Chiaotou ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan
Qiaotou or Chiaotou township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāo xióng xiàn], southwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥头乡
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 攻下 敌人 的 桥头堡
- hạ được lô cốt đầu cầu của địch.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 思乡 之念 萦系 心头
- nỗi nhớ quê vương vấn trong lòng.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
头›
桥›