Đọc nhanh: 棉兰老岛 (miên lan lão đảo). Ý nghĩa là: Mindanao (đảo ở Philippines).
✪ 1. Mindanao (đảo ở Philippines)
Mindanao (island in the Philippines)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉兰老岛
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一家老小
- cả nhà lớn bé.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 一 家 老少 大团圆
- gia đình già trẻ cùng chung sống.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 棉 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Miên, rất vui khi được gặp thầy.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
岛›
棉›
老›