Đọc nhanh: 棉花拳击 (miên hoa quyền kích). Ý nghĩa là: Mianhua Quanji - "Boxing bông" (Võ thuật Trung Quốc).
✪ 1. Mianhua Quanji - "Boxing bông" (Võ thuật Trung Quốc)
Mianhua Quanji -"Cotton Boxing" (Chinese Martial Art)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉花拳击
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 加强 棉花 中期 管理
- tăng cường chăm sóc giai đoạn trưởng thành của bông vải.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 噪声 很大 她 用 棉花团 把 耳朵 堵上 了
- Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
拳›
棉›
花›