Đọc nhanh: 桑白皮 (tang bạch bì). Ý nghĩa là: tang bạch bì (vỏ trắng rễ cây dâu, vị thuốc đông y).
桑白皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tang bạch bì (vỏ trắng rễ cây dâu, vị thuốc đông y)
桑树的内层根皮,白色可入药,对水肿、咳嗽等有效
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑白皮
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 白茬 老 羊皮袄
- áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
- 她 皮肤 白白的
- Da cô ấy rất trắng.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 她 的 皮 细腻 白皙
- Da của cô ấy mịn màng và trắng.
- 她 的 皮肤 如同 雪 一样 白
- Da cô ấy trắng như tuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桑›
白›
皮›