Đọc nhanh: 桑塔纳 (tang tháp nạp). Ý nghĩa là: Santana (tên).
桑塔纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Santana (tên)
Santana (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑塔纳
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
桑›
纳›