Đọc nhanh: 桑德拉 (tang đức lạp). Ý nghĩa là: Sandra (tên). Ví dụ : - 梦娜找了桑德拉·金 Mẹ đang nói chuyện với Sandra King.
桑德拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sandra (tên)
Sandra (name)
- 梦娜 找 了 桑德拉 · 金
- Mẹ đang nói chuyện với Sandra King.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑德拉
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 梦娜 找 了 桑德拉 · 金
- Mẹ đang nói chuyện với Sandra King.
- 你 管 我 是 哪个 德 古拉
- Tôi không cần biết tôi là dracula nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
拉›
桑›