zhì
volume volume

Từ hán việt: 【chế】

Đọc nhanh: (chế). Ý nghĩa là: dại; điên (chó).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dại; điên (chó)

(狗) 疯狂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノフノ一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHQHL (大竹手竹中)
    • Bảng mã:U+72FE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp