volume volume

Từ hán việt: 【cốc】

Đọc nhanh: (cốc). Ý nghĩa là: cùm; cái cùm; xiềng; giam cầm (thời xưa). Ví dụ : - 桎梏 gông cùm; xiềng xích; sự giam cầm

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cùm; cái cùm; xiềng; giam cầm (thời xưa)

古代木制的手铐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桎梏 zhìgù

    - gông cùm; xiềng xích; sự giam cầm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 桎梏 zhìgù

    - gông cùm; xiềng xích; sự giam cầm

  • volume volume

    - 桎梏 zhìgù

    - gông cùm xiềng xích

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Gù , Jué
    • Âm hán việt: Cốc
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHGR (木竹土口)
    • Bảng mã:U+688F
    • Tần suất sử dụng:Thấp