zhì
volume volume

Từ hán việt: 【trất.chất】

Đọc nhanh: (trất.chất). Ý nghĩa là: cái cùm; cái cùm chân. Ví dụ : - 桎梏 gông cùm xiềng xích

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái cùm; cái cùm chân

脚镣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桎梏 zhìgù

    - gông cùm xiềng xích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 桎梏 zhìgù

    - gông cùm; xiềng xích; sự giam cầm

  • volume volume

    - 桎梏 zhìgù

    - gông cùm xiềng xích

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chất , Trất
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMIG (木一戈土)
    • Bảng mã:U+684E
    • Tần suất sử dụng:Thấp