部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trất.chất】
Đọc nhanh: 桎 (trất.chất). Ý nghĩa là: cái cùm; cái cùm chân. Ví dụ : - 桎梏 gông cùm xiềng xích
桎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái cùm; cái cùm chân
脚镣
- 桎梏 zhìgù
- gông cùm xiềng xích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桎
- gông cùm; xiềng xích; sự giam cầm
桎›
Tập viết