桅顶 wéi dǐng
volume volume

Từ hán việt: 【nguy đỉnh】

Đọc nhanh: 桅顶 (nguy đỉnh). Ý nghĩa là: đỉnh cột buồm.

Ý Nghĩa của "桅顶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桅顶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đỉnh cột buồm

桅杆的顶端

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桅顶

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人顶 réndǐng 两个 liǎnggè rén

    - Một mình nó địch được hai người.

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 父母 fùmǔ 顶嘴 dǐngzuǐ

    - Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.

  • volume volume

    - shàng 房顶 fángdǐng le

    - Anh ấy đang ở trên mái nhà.

  • volume volume

    - wéi dǐng

    - đỉnh cột buồm

  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ dào 山顶 shāndǐng 很遥 hěnyáo

    - Từ đây đến đỉnh núi rất xa.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 交互 jiāohù 抓住 zhuāzhù 野藤 yěténg xiàng 山顶 shāndǐng 上爬 shàngpá

    - hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Nguy , Ngôi
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNMU (木弓一山)
    • Bảng mã:U+6845
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao