Đọc nhanh: 桅顶 (nguy đỉnh). Ý nghĩa là: đỉnh cột buồm.
桅顶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỉnh cột buồm
桅杆的顶端
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桅顶
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 他 一个 人顶 两个 人
- Một mình nó địch được hai người.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 他 不敢 和 父母 顶嘴
- Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.
- 他 上 房顶 了
- Anh ấy đang ở trên mái nhà.
- 桅 顶
- đỉnh cột buồm
- 从 这里 到 山顶 很遥
- Từ đây đến đỉnh núi rất xa.
- 他 两手 交互 地 抓住 野藤 , 向 山顶 上爬
- hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桅›
顶›