Đọc nhanh: 桅樯 (nguy tường). Ý nghĩa là: cột buồm; cột tín hiệu.
桅樯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột buồm; cột tín hiệu
桅杆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桅樯
- 帆樯 如林
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- thuyền dày đặc; thuyền san sát.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 船桅
- cột buồm
- 桅 顶
- đỉnh cột buồm
- 樯 桅 毗连
- trụ buồm san sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桅›
樯›