桅樯 wéi qiáng
volume volume

Từ hán việt: 【nguy tường】

Đọc nhanh: 桅樯 (nguy tường). Ý nghĩa là: cột buồm; cột tín hiệu.

Ý Nghĩa của "桅樯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桅樯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cột buồm; cột tín hiệu

桅杆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桅樯

  • volume volume

    - 帆樯 fānqiáng 如林 rúlín

    - cột buồm nhiều như rừng.

  • volume volume

    - 帆樯 fānqiáng 林立 línlì

    - cột buồm nhiều như rừng.

  • volume volume

    - 帆樯 fānqiáng 林立 línlì

    - thuyền dày đặc; thuyền san sát.

  • volume volume

    - 帆下 fānxià héng cóng 桅杆 wéigān shàng 伸出 shēnchū de 长杆 zhǎnggān 用来 yònglái 支撑 zhīchēng huò 伸展 shēnzhǎn fān de 下端 xiàduān

    - Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.

  • volume volume

    - 信号旗 xìnhàoqí 松散地 sōngsǎndì cóng 桅杆 wéigān shàng 垂下来 chuíxiàlai

    - Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.

  • volume volume

    - 船桅 chuánwéi

    - cột buồm

  • volume volume

    - wéi dǐng

    - đỉnh cột buồm

  • volume volume

    - qiáng wéi 毗连 pílián

    - trụ buồm san sát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Nguy , Ngôi
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNMU (木弓一山)
    • Bảng mã:U+6845
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCW (木土金田)
    • Bảng mã:U+6A2F
    • Tần suất sử dụng:Thấp