扁桃腺 biǎntáo xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【biển đào tuyến】

Đọc nhanh: 扁桃腺 (biển đào tuyến). Ý nghĩa là: hạch cửa họng; a-mi-đan, nấm cổ họng. Ví dụ : - 扁桃腺发炎 viêm a-mi-đan. - 切除扁桃腺 cắt a-mi-đan

Ý Nghĩa của "扁桃腺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扁桃腺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hạch cửa họng; a-mi-đan

分布在上呼吸道内的一些类似淋巴结的组织一般说的扁桃体指腭部的扁桃体,左右各一,形状象扁桃也叫扁桃体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扁桃腺 biǎntáoxiàn 发炎 fāyán

    - viêm a-mi-đan

  • volume volume

    - 切除 qiēchú 扁桃腺 biǎntáoxiàn

    - cắt a-mi-đan

✪ 2. nấm cổ họng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁桃腺

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ gēn 这例 zhèlì 乳腺癌 rǔxiànái 病人 bìngrén

    - Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.

  • volume volume

    - 切除 qiēchú 扁桃腺 biǎntáoxiàn

    - cắt a-mi-đan

  • volume volume

    - 唾液 tuòyè shì yóu 口腔 kǒuqiāng de 唾液腺 tuòyèxiàn 分泌 fēnmì 出来 chūlái de

    - Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.

  • volume volume

    - 扁桃腺 biǎntáoxiàn 发炎 fāyán

    - viêm a-mi-đan

  • volume volume

    - 可能 kěnéng shì 前列腺炎 qiánlièxiànyán 只是 zhǐshì hěn 简单 jiǎndān de 炎症 yánzhèng

    - Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.

  • volume volume

    - 扁桃体 biǎntáotǐ 肥大 féidà

    - a-mi-dan bị sưng tấy.

  • volume volume

    - 扁桃体 biǎntáotǐ 发炎 fāyán le 最好 zuìhǎo 切除 qiēchú

    - Viêm amidan rồi, tốt nhất nên cắt đi.

  • volume volume

    - 内分泌学 nèifēnmìxué 研究 yánjiū 身体 shēntǐ 腺体 xiàntǐ 激素 jīsù 以及 yǐjí 他们 tāmen 之间 zhījiān 相关 xiāngguān de 失调 shītiáo de 科学 kēxué

    - Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Biàn , Piān
    • Âm hán việt: Biên , Biển , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSBT (竹尸月廿)
    • Bảng mã:U+6241
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:ノフ一一ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHAE (月竹日水)
    • Bảng mã:U+817A
    • Tần suất sử dụng:Cao