桃红 táohóng
volume volume

Từ hán việt: 【đào hồng】

Đọc nhanh: 桃红 (đào hồng). Ý nghĩa là: màu hồng; màu hồng đào; đỏ au; hau hau; hây hây. Ví dụ : - 桃红柳绿相映成趣。 đào hồng liễu xanh xen lẫn nhau thật là tuyệt.. - 桃红柳绿相互掩映。 thấp thoáng đào hồng liễu biếc. - 桃红柳绿。 Đào hồng liễu xanh.

Ý Nghĩa của "桃红" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桃红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu hồng; màu hồng đào; đỏ au; hau hau; hây hây

像桃花的颜色粉红

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桃红柳绿 táohóngliǔlǜ 相映成趣 xiāngyìngchéngqù

    - đào hồng liễu xanh xen lẫn nhau thật là tuyệt.

  • volume volume

    - 桃红柳绿 táohóngliǔlǜ 相互 xiānghù 掩映 yǎnyìng

    - thấp thoáng đào hồng liễu biếc

  • volume volume

    - 桃红柳绿 táohóngliǔlǜ

    - Đào hồng liễu xanh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桃红

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 万紫千红 wànzǐqiānhóng 繁花 fánhuā 怒放 nùfàng

    - vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.

  • volume volume

    - 桃红柳绿 táohóngliǔlǜ

    - Đào hồng liễu xanh.

  • volume volume

    - 桃红柳绿 táohóngliǔlǜ 相映成趣 xiāngyìngchéngqù

    - đào hồng liễu xanh xen lẫn nhau thật là tuyệt.

  • volume volume

    - 桃红柳绿 táohóngliǔlǜ 相互 xiānghù 掩映 yǎnyìng

    - thấp thoáng đào hồng liễu biếc

  • volume volume

    - 桃子 táozi shì 粉红色 fěnhóngsè de

    - Quả đào màu hồng phấn.

  • volume volume

    - 下月初 xiàyuèchū 鲜桃 xiāntáo 即可 jíkě 登市 dēngshì

    - đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao