扁桃 biǎntáo
volume volume

Từ hán việt: 【biển đào】

Đọc nhanh: 扁桃 (biển đào). Ý nghĩa là: đào dẹt; cây biển đào; hạnh đào, trái mận đào, bàn đào. Ví dụ : - 切除扁桃腺 cắt a-mi-đan. - 扁桃体肥大 a-mi-dan bị sưng tấy.. - 扁桃腺发炎 viêm a-mi-đan

Ý Nghĩa của "扁桃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đào dẹt; cây biển đào; hạnh đào

落叶乔木,树皮灰色,叶披针形,花粉红色,果实卵圆形,光滑,易破裂果仁供食用或药用

Ví dụ:
  • volume volume

    - 切除 qiēchú 扁桃腺 biǎntáoxiàn

    - cắt a-mi-đan

  • volume volume

    - 扁桃体 biǎntáotǐ 肥大 féidà

    - a-mi-dan bị sưng tấy.

  • volume volume

    - 扁桃腺 biǎntáoxiàn 发炎 fāyán

    - viêm a-mi-đan

  • volume volume

    - 扁桃体 biǎntáotǐ 发炎 fāyán le 最好 zuìhǎo 切除 qiēchú

    - Viêm amidan rồi, tốt nhất nên cắt đi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. trái mận đào

这种植物的果实

扁桃 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn đào

'蟠桃'1

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁桃

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi 桃子 táozi

    - Mẹ mua quả đào.

  • volume volume

    - 切除 qiēchú 扁桃腺 biǎntáoxiàn

    - cắt a-mi-đan

  • volume volume

    - 扁桃腺 biǎntáoxiàn 发炎 fāyán

    - viêm a-mi-đan

  • volume volume

    - 扁桃体 biǎntáotǐ 肥大 féidà

    - a-mi-dan bị sưng tấy.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 喜欢 xǐhuan chī 核桃 hétáo

    - Trẻ con thích ăn hồ đào.

  • volume volume

    - 扁桃体 biǎntáotǐ 发炎 fāyán le 最好 zuìhǎo 切除 qiēchú

    - Viêm amidan rồi, tốt nhất nên cắt đi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 喜欢 xǐhuan chī 猕猴桃 míhóutáo

    - Trẻ em rất thích ăn kiwi.

  • volume volume

    - mǎi le 一双 yīshuāng 桃形 táoxíng de 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy mua đôi bông tai hình quả đào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Biàn , Piān
    • Âm hán việt: Biên , Biển , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSBT (竹尸月廿)
    • Bảng mã:U+6241
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao