核桃 hétao
volume volume

Từ hán việt: 【hạch đào】

Đọc nhanh: 核桃 (hạch đào). Ý nghĩa là: óc chó; cây óc chó. Ví dụ : - 核桃树秋天会落叶。 Cây óc chó sẽ rụng lá vào mùa thu.. - 核桃的果实富含营养。 Quả óc chó rất giàu dinh dưỡng.. - 核桃树在秋天结果。 Cây óc chó ra quả vào mùa thu.

Ý Nghĩa của "核桃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

核桃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. óc chó; cây óc chó

核桃树;落叶乔木;羽状复叶;小叶椭圆形;核果球形;外果皮平滑;内果皮坚硬;有皱纹木材坚韧;可以做器物;果仁可以吃;可以榨油;也可以入药也叫胡桃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 核桃树 hétáoshù 秋天 qiūtiān huì 落叶 luòyè

    - Cây óc chó sẽ rụng lá vào mùa thu.

  • volume volume

    - 核桃 hétáo de 果实 guǒshí 富含 fùhán 营养 yíngyǎng

    - Quả óc chó rất giàu dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 核桃树 hétáoshù zài 秋天 qiūtiān 结果 jiéguǒ

    - Cây óc chó ra quả vào mùa thu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核桃

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 核桃 hétáo āo hěn 美丽 měilì

    - Tôi nghe nói Hạch Đào Ao rất đẹp.

  • volume volume

    - 桃核 táohé hěn 坚硬 jiānyìng

    - Hạt đào rất cứng.

  • volume volume

    - 核桃 hétáo de hěn nán 剥开 bōkāi

    - Vỏ của quả óc chó rất khó bóc.

  • volume volume

    - 核桃树 hétáoshù 秋天 qiūtiān huì 落叶 luòyè

    - Cây óc chó sẽ rụng lá vào mùa thu.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 喜欢 xǐhuan chī 核桃 hétáo

    - Trẻ con thích ăn hồ đào.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 核桃酪 hétáolào

    - Tôi thích ăn mứt hạch đào.

  • volume volume

    - 核桃树 hétáoshù zài 秋天 qiūtiān 结果 jiéguǒ

    - Cây óc chó ra quả vào mùa thu.

  • volume volume

    - 一眼 yīyǎn jiù 认出 rènchū le 核桃 hétáo

    - Tôi vừa nhìn liền nhận ra ngay quả hồ đào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa