Đọc nhanh: 桀骜不顺 (kiệt ngạo bất thuận). Ý nghĩa là: xem 桀驁不馴 | 桀骜不驯.
桀骜不顺 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 桀驁不馴 | 桀骜不驯
see 桀驁不馴|桀骜不驯 [jié ào bù xùn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桀骜不顺
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 她 总是 有点 桀骜不驯
- Cô ấy có chút kiêu ngạo.
- 她 倔强 , 愤恨 , 毫不 顺从
- Cô bướng bỉnh, bất bình và không nghe lời.
- 名 不正 言不顺 , 你 想 我 要 怎么办 ?
- Danh không chính, ngôn không thuận, bạn nghĩ tôi phải làm thế nào?
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 开始 试验 不 很 顺手 , 也 是 很 自然 的
- bắt đầu thí nghiệm không được trôi chảy lắm cũng là điều tự nhiên thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
桀›
顺›
骜›