Đọc nhanh: 格雷伯爵茶 (các lôi bá tước trà). Ý nghĩa là: Trà Earl Grey.
格雷伯爵茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà Earl Grey
Earl Grey tea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格雷伯爵茶
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 这位 格雷 警官
- Vì vậy, Thám tử Grey này
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 伯爵 的 领地 富饶 而 广阔
- Lãnh địa của Bá Tước rất giàu có và rộng lớn.
- 他 因 战功 被 封为 伯爵
- Anh ấy có công trong chiến trận nên được phong làm Bá Tước.
- 肯定 是 这位 橘子酱 伯爵
- Tôi cá đó là Bá tước Marmalade ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
格›
爵›
茶›
雷›