Đọc nhanh: 格莱美奖 (các lai mĩ tưởng). Ý nghĩa là: Giải Grammy (Giải thưởng Hoa Kỳ về thu âm), cũng được viết 葛萊美獎 | 葛莱美奖.
格莱美奖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Giải Grammy (Giải thưởng Hoa Kỳ về thu âm)
Grammy Award (US prize for music recording)
✪ 2. cũng được viết 葛萊美獎 | 葛莱美奖
also written 葛萊美獎|葛莱美奖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格莱美奖
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 莲花 在 阳光 下 格外 美丽
- Hoa sen dưới ánh mặt trời rất đẹp.
- 那 件 罗裙 格外 美丽
- Chiếc váy lụa thưa đó đẹp lạ thường.
- 他 得奖 了 , 心里 美极了
- Anh ấy đã giành được giải thưởng, trong lòng rất mãn nguyện.
- 昕 晨 的 阳光 格外 美丽
- Ánh nắng của buổi sáng sớm vô cùng xinh đẹp.
- 秋天 的 西山 , 风景 格外 美丽
- Tây Sơn vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
- 这件 衣服 的 价格 是 五十 美元
- Giá của chiếc áo này là 50 đô la Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奖›
格›
美›
莱›