Đọc nhanh: 艾美奖 (ngải mĩ tưởng). Ý nghĩa là: Giải Emmy.
艾美奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải Emmy
Emmy Award
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾美奖
- 姑娘 模样 真 艾美
- Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 三枚 奖章
- Ba tấm huân chương.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 他 得奖 了 , 心里 美极了
- Anh ấy đã giành được giải thưởng, trong lòng rất mãn nguyện.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奖›
美›
艾›