Đọc nhanh: 拉格莱族 (lạp các lai tộc). Ý nghĩa là: Ra-glai.
拉格莱族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ra-glai
拉格莱族,南岛语系马来-波利尼西亚语族。拉格莱族,人口7万,主要居住在南部庆和省和宁顺省以南地区。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉格莱族
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
族›
格›
莱›