拉格莱族 lā gé lái zú
volume volume

Từ hán việt: 【lạp các lai tộc】

Đọc nhanh: 拉格莱族 (lạp các lai tộc). Ý nghĩa là: Ra-glai.

Ý Nghĩa của "拉格莱族" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉格莱族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ra-glai

拉格莱族,南岛语系马来-波利尼西亚语族。拉格莱族,人口7万,主要居住在南部庆和省和宁顺省以南地区。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉格莱族

  • volume volume

    - 斯拉夫 sīlāfū

    - dân tộc Xla-vơ

  • volume volume

    - 克莱 kèlái · 海斯 hǎisī hěn 可能 kěnéng shì 好人 hǎorén

    - Clara Hayes rất có thể là một người tốt.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 莫拉莱 mòlālái 警长 jǐngzhǎng

    - Đây là Cảnh sát trưởng Morales.

  • volume volume

    - 道格拉斯 dàogélāsī zài 逃跑 táopǎo

    - Douglas đang đi!

  • volume volume

    - 不是 búshì 来自 láizì 格拉斯哥 gélāsīgē

    - Tôi cũng không đến từ Glasgow!

  • volume volume

    - 道格拉斯 dàogélāsī 妈妈 māma 换尿布 huànniàobù ma

    - Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?

  • volume volume

    - shuō huì 格拉姆 gélāmǔ de 空军基地 kōngjūnjīdì

    - Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.

  • volume volume

    - 莱州 láizhōu shěng 少数民族 shǎoshùmínzú 颇具 pǒjù 特色 tèsè de jiā zhū 集市 jíshì

    - Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Lái
    • Âm hán việt: Lai
    • Nét bút:一丨丨一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TDT (廿木廿)
    • Bảng mã:U+83B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao