Đọc nhanh: 桃腮粉脸 (đào tai phấn kiểm). Ý nghĩa là: má hồng (thành ngữ).
桃腮粉脸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. má hồng (thành ngữ)
rosy-cheeked (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桃腮粉脸
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 一脸 稚气
- đầy vẻ ngây thơ
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 齑粉
- bột mịn
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 她 在 脸上 敷粉
- Cô ấy thoa phấn lên mặt.
- 桃子 是 粉红色 的
- Quả đào màu hồng phấn.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桃›
粉›
脸›
腮›