Đọc nhanh: 桁杨刀锯 (hàng dương đao cư). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) bất kỳ thiết bị trừng phạt nào, (văn học) cổ phiếu và dao, dụng cụ tra tấn.
桁杨刀锯 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) bất kỳ thiết bị trừng phạt nào
fig. any punishment equipment
✪ 2. (văn học) cổ phiếu và dao
lit. stocks and knives
✪ 3. dụng cụ tra tấn
torture instrument
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桁杨刀锯
- 长于 刀笔
- giỏi viết đơn kiện
- 他握 着 刀柄
- Anh ấy nắm cán dao.
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 他 手握 朴刀 准备 战
- Anh ấy cầm phác đao chuẩn bị chiến đấu.
- 他 引刀 直指 敌人
- Anh ta rút dao chỉ thẳng vào kẻ địch.
- 他 拿 着 赦免令 赶到 刑场 大叫 刀下留人
- Anh ta nhận lệnh ân xá và lao đến nơi hành quyết, hét lên giơ cao đánh khẽ
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 他 在 锯木 头
- Anh ấy đang cưa gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
杨›
桁›
锯›