Đọc nhanh: 格林尼治本初子午线 (các lâm ni trị bổn sơ tử ngọ tuyến). Ý nghĩa là: kinh tuyến Greenwich.
格林尼治本初子午线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh tuyến Greenwich
the Greenwich meridian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格林尼治本初子午线
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 格林威治 面包店 的
- Của Greenwich Bakery.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 他 就 会 这 两下子 , 别的 本事 没有
- anh ấy có được kỹ năng này nhưng cái khác thì không có.
- 他 拿到 那个 行业 资格 的 本子
- Anh ấy đã nhận được chứng chỉ hành nghề của ngành đó.
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
午›
子›
尼›
本›
林›
格›
治›
线›