Đọc nhanh: 格林尼治 (các lâm ni trị). Ý nghĩa là: Greenwich (vị trí cũ của đài thiên văn Greenwich, ở kinh độ 0), đề cập đến thời gian trung bình của Greenwich.
✪ 1. Greenwich (vị trí cũ của đài thiên văn Greenwich, ở kinh độ 0)
Greenwich (former location of Greenwich observatory, at zero longitude)
✪ 2. đề cập đến thời gian trung bình của Greenwich
refers to Greenwich mean time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格林尼治
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 格林威治 面包店 的
- Của Greenwich Bakery.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 这片 森林 需要 治理
- Khu rừng này cần được cải tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
林›
格›
治›