Đọc nhanh: 子午线 (tử ngọ tuyến). Ý nghĩa là: kinh tuyến; tý ngọ tuyến.
子午线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh tuyến; tý ngọ tuyến
为测量地球而假设的南 (午) 北 (子) 方向的线,即通过地面某点的经线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子午线
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 他 用 尺子 划线
- Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
- 端午节 大家 一起 品尝 粽子
- Tết Đoan Ngọ, mọi người cùng nhau nếm thử bánh chưng.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
午›
子›
线›