Đọc nhanh: 格林多 (các lâm đa). Ý nghĩa là: Cô-rinh-tô.
格林多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cô-rinh-tô
Corinthians
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格林多
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 格林威治 面包店 的
- Của Greenwich Bakery.
- 我 去过 柏林 很 多次
- Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
- 他 在 丛林 里 修行 多年
- Anh ấy đã tu hành trong chùa nhiều năm.
- 他 的 作品 风格 很 多样
- Phong cách tác phẩm của anh ấy rất đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
林›
格›