Đọc nhanh: 格格笑 (các các tiếu). Ý nghĩa là: cười khúc khích.
格格笑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cười khúc khích
giggle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格格笑
- 她 的 笑容 格外 迷人
- Nụ cười của cô ấy hết sức cuốn hút.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 他 格格 地 笑了起来
- anh ấy cười khanh khách.
- 他 的 性格 很 活泼 , 爱 蹦蹦跳跳 , 说说笑笑
- tính tình anh ấy rất hoạt bát, thích nhảy nhót, nói cười.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 严格 的 说 , 我 也 是 贼 , 不过 不是 淫贼 , 你 可以 把 我
- Nói chính xác, ta cũng là trộm, nhưng không phải dâm tặc, ngươi có thể lấy ta.
- 她 的 风格 很 搞笑
- Phong cách của cô ấy rất nhí nhảnh.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
笑›