Đọc nhanh: 格涅沙 (các niết sa). Ý nghĩa là: Ganesha (Vị thần đầu voi trong Ấn Độ giáo, con trai của Shiva và Parvati). Ví dụ : - 象头神格涅沙擅长清除障碍湿婆是毁灭之神 Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
格涅沙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ganesha (Vị thần đầu voi trong Ấn Độ giáo, con trai của Shiva và Parvati)
Ganesha (the elephant-headed God in Hinduism, son of Shiva and Parvati)
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格涅沙
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 我 还 以为 是 康涅狄格州 雨天 用 的 遮雨棚 呢
- Tôi nghĩ họ đã dùng cái đó để che Connecticut khi trời mưa.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 就是 那个 时候 老妈 和 我 搬 到 了 康涅狄格州
- Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
沙›
涅›