Đọc nhanh: 格鲁派 (các lỗ phái). Ý nghĩa là: Trường phái Gelugpa của Phật giáo Tây Tạng.
格鲁派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trường phái Gelugpa của Phật giáo Tây Tạng
Gelugpa school of Tibetan Buddhism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格鲁派
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 鲁迅 的 语言 风格 很 独特
- Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 古人 论词 的 风格 , 分 豪放 和 婉约 两派
- người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
派›
鲁›