Đọc nhanh: 桉叶油 (an hiệp du). Ý nghĩa là: dầu Bạch đàn. Ví dụ : - 澳洲茶树油和桉叶油 Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
桉叶油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu Bạch đàn
eucalyptus oil
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桉叶油
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
桉›
油›