Đọc nhanh: 格子花呢 (các tử hoa ni). Ý nghĩa là: kẻ sọc, tartan. Ví dụ : - 我想象你穿着短格子花呢衬衫和到膝的袜子 Tôi có thể tưởng tượng bạn trong một chiếc váy kẻ sọc ngắn và đôi tất đến đầu gối.
格子花呢 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ sọc
plaid
- 我 想象 你 穿着 短 格子花 呢 衬衫 和 到 膝 的 袜子
- Tôi có thể tưởng tượng bạn trong một chiếc váy kẻ sọc ngắn và đôi tất đến đầu gối.
✪ 2. tartan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格子花呢
- 他 在 磨 豆子 呢
- Anh ấy đang xay đậu nành.
- 他 把 种子 放进 花盆里
- Anh ấy bỏ hạt giống vào chậu hoa.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 他 拿到 那个 行业 资格 的 本子
- Anh ấy đã nhận được chứng chỉ hành nghề của ngành đó.
- 我 想象 你 穿着 短 格子花 呢 衬衫 和 到 膝 的 袜子
- Tôi có thể tưởng tượng bạn trong một chiếc váy kẻ sọc ngắn và đôi tất đến đầu gối.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
子›
格›
花›