Đọc nhanh: 格子呢 (các tử ni). Ý nghĩa là: kẻ sọc, tartan.
格子呢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ sọc
plaid
✪ 2. tartan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格子呢
- 他 在 磨 豆子 呢
- Anh ấy đang xay đậu nành.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 噍 , 那 亭子 高高地 立在 空中 呢
- Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.
- 你 的 钢笔 在 桌子 上 呢
- Cây bút của bạn ở trên bàn.
- 我 想象 你 穿着 短 格子花 呢 衬衫 和 到 膝 的 袜子
- Tôi có thể tưởng tượng bạn trong một chiếc váy kẻ sọc ngắn và đôi tất đến đầu gối.
- 喝 香槟 没有 鱼子酱 怎么 能行 呢
- Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 他 六十多岁 了 , 怎能 跟 小伙子 打比 呢
- ông ấy đã 60 tuổi, làm sao có thể so bì với bọn trẻ được?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
子›
格›