窗格子 chuāng gézi
volume volume

Từ hán việt: 【song các tử】

Đọc nhanh: 窗格子 (song các tử). Ý nghĩa là: song cửa sổ.

Ý Nghĩa của "窗格子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窗格子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. song cửa sổ

窗户上用木条或铁条交错制成的格子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗格子

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei cǎi zài 凳子 dèngzi shàng tiē 窗花 chuānghuā

    - Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi zhe 车窗 chēchuāng kàn 风景 fēngjǐng

    - Trẻ con bám vào cửa sổ xe xem phong cảnh.

  • volume volume

    - 两扇 liǎngshàn 窗子 chuāngzi

    - Hai cánh cửa sổ.

  • volume volume

    - 光亮 guāngliàng de 窗子 chuāngzi

    - cửa sổ sáng choang.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 性格不合 xìnggébùhé 经常 jīngcháng 驳嘴 bózuǐ

    - Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.

  • volume volume

    - 格斯 gésī 玻色子 bōsèzǐ zài 哪里 nǎlǐ 西语 xīyǔ

    - Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu

  • volume volume

    - 不要 búyào 身子 shēnzi cóng 车窗 chēchuāng 探出去 tànchūqù

    - Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.

  • volume

    - 看看 kànkàn néng 不能 bùnéng nòng dào 靠窗 kàochuāng de 桌子 zhuōzi

    - Xem liệu bạn có thể lấy một cái bàn bên cửa sổ không.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao