Đọc nhanh: 窗格子 (song các tử). Ý nghĩa là: song cửa sổ.
窗格子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. song cửa sổ
窗户上用木条或铁条交错制成的格子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗格子
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 孩子 扒 着 车窗 看 风景
- Trẻ con bám vào cửa sổ xe xem phong cảnh.
- 两扇 窗子
- Hai cánh cửa sổ.
- 光亮 的 窗子
- cửa sổ sáng choang.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
- 你 看看 能 不能 弄 到 靠窗 的 桌子
- Xem liệu bạn có thể lấy một cái bàn bên cửa sổ không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
格›
窗›