格尔木市 gé'ěrmù shì
volume volume

Từ hán việt: 【các nhĩ mộc thị】

Đọc nhanh: 格尔木市 (các nhĩ mộc thị). Ý nghĩa là: Golmud hoặc thành phố Ge'ermu (tiếng Tây Tạng: na gor mo grong khyer) ở Haixi Mông Cổ và tỉnh tự trị Tây Tạng 海西 蒙古族 藏族 自治州, Thanh Hải.

Ý Nghĩa của "格尔木市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Golmud hoặc thành phố Ge'ermu (tiếng Tây Tạng: na gor mo grong khyer) ở Haixi Mông Cổ và tỉnh tự trị Tây Tạng 海西 蒙古族 藏族 自治州, Thanh Hải

Golmud or Ge'ermu city (Tibetan: na gor mo grong khyer) in Haixi Mongol and Tibetan autonomous prefecture 海西蒙古族藏族自治州 [Hǎi xī Měng gǔ zú Zàng zú zì zhì zhōu], Qinghai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格尔木市

  • volume volume

    - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • volume volume

    - 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 卢浮宫 lúfúgōng zài tóng 一座 yīzuò 城市 chéngshì

    - Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng 价格 jiàgé 趋向 qūxiàng 稳定 wěndìng

    - Giá thị trường có xu hướng ổn định.

  • volume volume

    - 龙木 lóngmù shì de 总面积 zǒngmiànjī wèi 1.18 万公顷 wàngōngqǐng

    - Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 特别 tèbié

    - Tính cách của anh ấy rất giản dị.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 給不 gěibù 合格 hégé 产品 chǎnpǐn 上市 shàngshì 开绿灯 kāilǜdēng

    - Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng de 价格 jiàgé 一直 yìzhí zài 浮动 fúdòng

    - Giá cả trên thị trường luôn dao động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao