格子 gézi
volume volume

Từ hán việt: 【các tử】

Đọc nhanh: 格子 (các tử). Ý nghĩa là: ô vuông; ca-rô; dấu đã kiểm; dấu ghi đã kiểm tra. Ví dụ : - 打格子 đánh dấu đã kiểm. - 格子布 vải ca-rô

Ý Nghĩa của "格子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

格子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ô vuông; ca-rô; dấu đã kiểm; dấu ghi đã kiểm tra

隔成的方形空栏或框子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 格子 gézi

    - đánh dấu đã kiểm

  • volume volume

    - 格子布 gézibù

    - vải ca-rô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格子

  • volume volume

    - 格子布 gézibù

    - vải ca-rô

  • volume volume

    - 格子 gézi

    - đánh dấu đã kiểm

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 性格不合 xìnggébùhé 经常 jīngcháng 驳嘴 bózuǐ

    - Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 价格上涨 jiàgéshàngzhǎng

    - Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.

  • volume volume

    - 拿到 nádào 那个 nàgè 行业 hángyè 资格 zīgé de 本子 běnzi

    - Anh ấy đã nhận được chứng chỉ hành nghề của ngành đó.

  • volume volume

    - 格斯 gésī 玻色子 bōsèzǐ zài 哪里 nǎlǐ 西语 xīyǔ

    - Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 古怪 gǔguài 一副 yīfù 深不可测 shēnbùkěcè de 样子 yàngzi

    - Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường

  • volume volume

    - 看到 kàndào 身穿 shēnchuān 格子 gézi 西装 xīzhuāng

    - Tôi thấy bạn đang mặc bộ đồ ca rô của bạn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao