Đọc nhanh: 格子 (các tử). Ý nghĩa là: ô vuông; ca-rô; dấu đã kiểm; dấu ghi đã kiểm tra. Ví dụ : - 打格子 đánh dấu đã kiểm. - 格子布 vải ca-rô
格子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ô vuông; ca-rô; dấu đã kiểm; dấu ghi đã kiểm tra
隔成的方形空栏或框子
- 打 格子
- đánh dấu đã kiểm
- 格子布
- vải ca-rô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格子
- 格子布
- vải ca-rô
- 打 格子
- đánh dấu đã kiểm
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 鸽子 饲 价格上涨
- Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.
- 他 拿到 那个 行业 资格 的 本子
- Anh ấy đã nhận được chứng chỉ hành nghề của ngành đó.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
- 我 看到 你 身穿 格子 西装
- Tôi thấy bạn đang mặc bộ đồ ca rô của bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
格›