Đọc nhanh: 格恩西岛 (các ân tây đảo). Ý nghĩa là: Guernsey (Quần đảo Channel).
✪ 1. Guernsey (Quần đảo Channel)
Guernsey (Channel Islands)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格恩西岛
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 陀西 的确 在 苏格兰 场 接受 了
- Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard
- 秋天 的 西山 , 风景 格外 美丽
- Tây Sơn vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.
- 西湖 在 夕照 中 显得 格外 柔和
- trong ánh nắng chiều, Tây Hồ trở nên êm đềm lạ thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
恩›
格›
西›