Đọc nhanh: 核电磁脉冲 (hạch điện từ mạch xung). Ý nghĩa là: xung điện từ hạt nhân.
核电磁脉冲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xung điện từ hạt nhân
nuclear electro-magnetic pulse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核电磁脉冲
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 那 一定 是 核磁共振 显示 的 那个 不明 碎片
- Đó phải là mảnh vụn không xác định mà MRI cho thấy.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
核›
电›
磁›
脉›