Đọc nhanh: 核原料 (hạch nguyên liệu). Ý nghĩa là: vật liệu hạt nhân.
核原料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật liệu hạt nhân
nuclear material
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核原料
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 应 节约 原材料
- cần tiết kiệm nguyên vật liệu.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 原材料 已经 不差什么 了 , 只是 开工日期 还 没 确定
- nguyên vật liệu đã đủ cả, chỉ có điều chưa định được ngày khởi công
- 把 刚才 我 提到 的 所有 原料 炒成 合菜
- Lấy tất cả các nguyên liệu tôi vừa đề cập đến xào thành món rau thập cẩm nhé.
- 公司 纳进 一批 原材料
- Công ty nhập vào một lô nguyên liệu.
- 企业 正在 输入 原材料
- Doanh nghiệp đang nhập nguyên liệu.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
料›
核›