Đọc nhanh: 核变形 (hạch biến hình). Ý nghĩa là: biến dạng hạt nhân.
核变形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến dạng hạt nhân
nuclear deformation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核变形
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
- 我 喜欢 恐龙 和 变形金刚
- Tôi thích khủng long và người máy biến hình
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 而 欧盟 的 形成 这是 长期 演变 的 过程
- Sự hình thành Liên minh châu Âu là một quá trình diễn biến lâu dài.
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 我 拒绝 了 百老汇 变形金刚 的 邀约 就 为了 这个 吗
- Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
形›
核›