Đọc nhanh: 校次 (hiệu thứ). Ý nghĩa là: lần sửa mo-rát.
校次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lần sửa mo-rát
书稿、文章在出版前校对的次数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 校次
- 学校 根据 年龄 来 划分 班次
- Nhà trường phân lớp theo độ tuổi.
- 学校 每月 举办 一次 讲座
- Trường học mỗi tháng tổ chức một buổi tọa đàm.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 学校 组织 了 一次 露营 活动
- Nhà trường đã tổ chức một hoạt động cắm trại.
- 学校 组织 了 一次 辩论
- Trường học tổ chức một cuộc tranh luận.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
校›
次›