Đọc nhanh: 栖霞市 (tê hà thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Xixia ở Yên Đài 煙台 | 烟台, Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Xixia ở Yên Đài 煙台 | 烟台, Sơn Đông
Xixia county level city in Yantai 煙台|烟台, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栖霞市
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
栖›
霞›