Đọc nhanh: 栗臀䴓 (lật đồn). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nuthatch hạt dẻ (Sitta nagaensis).
栗臀䴓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) nuthatch hạt dẻ (Sitta nagaensis)
(bird species of China) chestnut-vented nuthatch (Sitta nagaensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗臀䴓
- 有 电子 舞曲 跳电 臀舞
- Nó giống như techno và twerking.
- 板栗 壳 带 着 尖锐 刺
- Vỏ hạt dẻ có gai nhọn.
- 我们 家 附近 有 很多 栗子 树
- Gần nhà chúng tôi có nhiều cây hạt dẻ.
- 风干 栗子
- đem hong hạt dẻ
- 它 和 我 以前 看到 的 板栗 一点 都 不象
- Nó trông không giống hạt dẻ mà tôi từng thấy trước đây.
- 村民 们 常 在 栗树 下 休息
- Dân làng thường nghỉ ngơi dưới tán cây dẻ.
- 战栗 不由自主 地 颤动 或 抖动 , 如 由于 神经 或 虚弱 等 原因
- Run rẩy một cách không tự chủ, như do thần kinh hoặc yếu đuối.
- 我 的 臀 有点 疼
- Mông của tôi hơi đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栗›
臀›