Đọc nhanh: 栗苇鳽 (lật vi). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) quế đắng (Ixobrychus cinnamomeus).
栗苇鳽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) quế đắng (Ixobrychus cinnamomeus)
(bird species of China) cinnamon bittern (Ixobrychus cinnamomeus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗苇鳽
- 把 芦苇 扎成 捆子
- đem mấy cây lau buộc lại thành bó.
- 扒开 芦苇
- cào cỏ nến
- 把 苇帘子 支 起来
- chống rèm lên
- 板栗 壳 带 着 尖锐 刺
- Vỏ hạt dẻ có gai nhọn.
- 风干 栗子
- đem hong hạt dẻ
- 栗子 树 的 果实 很 美味
- Quả của cây hạt dẻ rất ngon.
- 我们 在 市场 上 买 了 些 栗子
- Chúng tôi đã mua một ít hạt dẻ ở chợ.
- 村民 们 常 在 栗树 下 休息
- Dân làng thường nghỉ ngơi dưới tán cây dẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栗›
苇›
鳽›